TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
TP. HỒ CHÍ MINH
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SỸ
NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG
Tên chương trình đào tạo:
Tên Tiếng Việt: Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ Tài chính – Ngân hàng định hướng chuyên sâu Quản trị Tài chính
Tên Tiếng Anh: Master of Finance and Banking program – Concentration in Financial Management
Trình độ đào tạo: Thạc sĩ
Mã số : 8 34 02 01
Hình thức đào tạo: Chính quy tập trung (Full time)
Thời gian đào tạo: 24 tháng (Full time)
Kế hoạch đào tạo
- Học kỳ 1
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
Các học phần bắt buộc: 16 tín chỉ
|
1
|
PHI501
|
Triết học (Philosophy)
|
4
|
Tiếng Việt
|
2
|
RME503
|
Phương pháp nghiên cứu nâng cao (Advanced Research methods)
|
4
|
Tiếng Việt
|
3
|
BAF503
|
Các chủ đề đương đại về tài chính ngân hàng (Emerging Topics in Banking and Finance)
|
4
|
Tiếng Việt
|
4
|
LAW503
|
Luật kinh tế - tài chính - ngân hàng (Economic - Financial and Banking Law)
|
4
|
Tiếng Việt
|
Tổng số tín chỉ
|
16
|
|
- Học kỳ 2
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
Các học phần bắt buộc: 14 tín chỉ
|
1
|
FIN515
|
Tài chính doanh nghiệp nâng cao (Advanced Corporate Finance)
|
4
|
Tiếng Việt
|
2
|
FIN520
|
Tài chính hành vi (Behavioral Finance)
|
4
|
Tiếng Việt
|
3
|
BAF505
|
Quản trị ngân hàng hiện đại nâng cao (Advanced modern Bank Management)
|
3
|
Tiếng Việt
|
4
|
FIN518
|
Đầu tư tài chính và quản trị danh mục đầu tư (Financial Investment & Portfolio Management)
|
3
|
Tiếng Anh
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|
|
- Học kỳ 3
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
Học phần bắt buộc: 8 tín chỉ
|
1
|
FIN516
|
Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro tài chính (Financial Derivatives and Risk Management)
|
4
|
Tiếng Việt
|
2
|
FIN517
|
Thẩm định dự án nâng cao (Advanced Project Appraisal)
|
4
|
Tiếng Việt
|
Các học phần tự chọn phần kiến thức chuyên ngành (chọn 2 học phần trong 3 học phần theo 1 trong 2 hướng)
|
8
|
|
Hướng 1
|
|
|
1a
|
AUD501
|
Kiểm soát và kiểm toán nội bộ (Internal Auditing and Control)
|
4
|
Tiếng Việt
|
2a
|
|
Quản lý gia sản (Wealth Management)
|
4
|
Tiếng Việt
|
3a
|
IMC539
|
Truyền thông Marketing tích hợp số (Integrated digital marketing communication communication)
|
4
|
Tiếng Việt
|
Hướng 2
|
|
|
1b
|
DSB527
|
Khoa học dữ liệu trong tài chính ngân hàng
(Data Science in Finance and Banking)
|
4
|
Tiếng Việt
|
2b
|
FAB528
|
Fintech và trí tuệ nhân tạo trong tài chính ngân hàng (Fintech and Ai in Finance and Banking)
|
4
|
Tiếng Việt
|
3b
|
ECO506
|
Phân tích dữ liệu và dự báo kinh tế (Data Analysis and Economic Forecasting)
|
4
|
Tiếng Việt
|
Tổng số tín chỉ
|
16
|
|
d. Học kỳ 4 (Định hướng nghiên cứu)
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Học phần bắt buộc: 14 tín chỉ
|
1
|
DIS502
|
Luận văn tốt nghiệp (Dissertations)
|
14
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|
d. Học kỳ 4 (Định hướng ứng dụng)
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Học phần bắt buộc: 14 tín chỉ
|
1
|
INT532
|
Thực tập cuối khóa (Internship)
|
6
|
2
|
DIS533
|
Đề án tốt nghiệp (Scheme)
|
8
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|