CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ
NGÀNH KINH TẾ QUỐC TẾ
ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 78/QĐ-ĐHNH ngày 09/01/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh)
Tên chương trình đào tạo:
Tên Tiếng Việt: Thạc sĩ ngành Kinh tế quốc tế - Chương trình Kinh tế kinh doanh quốc tế
Tên Tiếng Anh: Master program in International Economics and Business
Trình độ đào tạo: Thạc sĩ
Mã số : 8310106
Hình thức đào tạo: Tập trung (Full time)
Thời gian đào tạo: 24 tháng (Full time)
Kế hoạch đào tạo
1. Học kỳ 1
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Bắt buộc /Tự chọn
|
Ngôn ngữ giảng dạy
|
1
|
PHI 501
|
Triết học (Philosophy)
|
4
|
Bắt buộc
|
Tiếng Việt
|
2
|
RME 578
|
Phương pháp nghiên cứu nâng cao trong kinh tế và kinh doanh quốc tế (Advanced Research Methods for International Business and Economics)
|
4
|
Bắt buộc
|
Tiếng Việt
|
3
|
MHE 579
|
Kinh tế học quản lý nguồn nhân lực (Managerial and Human Resource Economics)
|
4
|
Bắt buộc
|
Tiếng Việt
|
4
|
MBR 580
|
Phương pháp định tính trong nghiên cứu kinh doanh (Qualitative Methods in Business Research)
|
4
|
Bắt buộc
|
Tiếng Việt
|
Số tín chỉ
|
16
|
|
2. Học kỳ 2
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Bắt buộc /Tự chọn
|
Ngôn ngữ giảng dạy
|
1
|
MGS 581
|
Quản lý dịch vụ toàn cầu (Managing Global Service)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
2
|
IBD 582
|
Kinh doanh quốc tế trong thời đại số (International Business in Digital Context)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
3
|
LMM 583
|
Thị trường lao động và nền kinh tế vĩ mô (Labour Markets and the Macroeconomy)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
4
|
EGI 584
|
Kinh tế đổi mới toàn cầu (Economics of Global Innovation)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
5
|
EBE 585
|
Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh (Applied Econometrics in Business Economics)
|
4
|
Bắt buộc
|
Tiếng Việt
|
6
|
ITI 586
|
Thương mại quốc tế và bất bình đẳng (International Trade and Inequality)
|
3
|
Bắt buộc
|
Tiếng Việt
|
Số tín chỉ
|
15
|
|
3. Học kỳ 3
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Bắt buộc /Tự chọn
|
Ngôn ngữ giảng dạy
|
1
|
SBP 587
|
Chính sách kinh doanh bền vững (Sustainable Business and Policy)
|
3
|
Bắt buộc
|
Tiếng Việt
|
2
|
CSR 588
|
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp quốc tế (International Corporate Social Responsibility)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
3
|
CTP 589
|
Các chủ đề về cạnh tranh trong lý thuyết và chính sách (Topics in Competition Theory and Policy)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
4
|
BBE 590
|
Hành vi đạo đức kinh doanh (Behavioural Business Ethics)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
5
|
MEM 591
|
Quản lý doanh nghiệp đa quốc gia (Multinational Enterprises Management)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
6
|
AGT 592
|
Ứng dụng lý thuyết trò chơi (Applied Game Theory)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
7
|
MGT543
|
Lãnh đạo trong kỷ nguyên số (Leadership in digital age)
|
4
|
Tự chọn
|
Tiếng Việt
|
Số tín chỉ
|
15
|
|
4. Học kỳ 4
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Bắt buộc /Tự chọn
|
Ngôn ngữ giảng dạy
|
ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
|
1
|
DIS 506
|
Luận văn tốt nghiệp
|
14
|
Bắt buộc
|
Tiếng Việt
|
ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
|
2
|
INT 593
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
Bắt buộc
|
Tiếng Việt
|
3
|
DIS 594
|
Đề án tốt nghiệp
|
8
|
Tiếng Việt
|
|
|
Số tín chỉ
|
14
|
|
|