CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SỸ
NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG
ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 373/QĐ-ĐHNH, ngày 05/02/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh)
Tên chương trình đào tạo:
Tên Tiếng Việt: Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ Tài chính – Ngân hàng định hướng chuyên sâu Tài chính – Ngân hàng và Fintech
Tên Tiếng Anh: Master of Finance and Banking program – Concentration in Finance – banking and Fintech
Trình độ đào tạo: Thạc sĩ, Mã số : 8340201
Hình thức đào tạo: Tập trung (Full time)
Thời gian đào tạo: 24 tháng (Full time)
Kế hoạch đào tạo
1. Học kỳ 1
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
Các học phần bắt buộc: 16 tín chỉ
|
1
|
PHI501
|
Triết học (Philosophy)
|
4
|
Tiếng việt
|
2
|
RME503
|
Phương pháp nghiên cứu nâng cao (Advanced Research methods)
|
4
|
Tiếng việt
|
3
|
BAF503
|
Các chủ đề đương đại về tài chính ngân hàng (Emerging Topics in Banking and Finance)
|
4
|
Tiếng việt
|
4
|
LAW503
|
Luật kinh tế - tài chính - ngân hàng (Economic - Financial and Banking Law)
|
4
|
Tiếng việt
|
Tổng số tín chỉ
|
16
|
|
2. Học kỳ 2
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
Các học phần bắt buộc: 15 tín chỉ
|
1
|
DSB527
|
Khoa học dữ liệu trong tài chính ngân hàng
(Data Science in Finance and Banking)
|
4
|
Tiếng việt
|
2
|
FAB528
|
Fintech và trí tuệ nhân tạo trong tài chính ngân hàng (Fintech and Ai in Finance and Banking)
|
4
|
Tiếng việt
|
3
|
FIN517
|
Thẩm định dự án nâng cao (Advanced Project Appraisal)
|
4
|
Tiếng việt
|
4
|
FIN518
|
Đầu tư tài chính và quản trị danh mục đầu tư (Financial Investment & Portfolio Management)
|
3
|
Tiếng việt
|
Tổng số tín chỉ
|
15
|
|
3. Học kỳ 3
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
Học phần bắt buộc: 3 tín chỉ
|
1
|
BAF505
|
Quản trị ngân hàng hiện đại nâng cao (Advanced modern Bank Management)
|
3
|
Tiếng việt
|
Các học phần tự chọn: 12 tín chỉ (Chọn 3 trong 5 học phần)
|
12
|
|
1
|
FIN516
|
Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro tài chính (Financial Derivatives and Risk Management)
|
4
|
Tiếng việt
|
2
|
BFB529
|
Blockchain và ứng dụng trong tài chính
ngân hàng (Blockchain and its application in Finance and Banking)
|
4
|
Tiếng việt
|
3
|
BBA530
|
Bigdata và phân tích dữ liệu mạng khách hàng (Bigdata and network data Analytics)
|
4
|
Tiếng việt
|
4
|
MAB531
|
Ứng dụng Machine learning trong tài chính
ngân hàng (Machine learning Application in Finance and Banking)
|
4
|
Tiếng việt
|
5
|
IMC539
|
Truyền thông Marketing tích hợp số (Integrated digital marketing communication communication)
|
4
|
Tiếng Việt
|
Tổng số tín chỉ
|
15
|
|
4. Học kỳ 4
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Học phần bắt buộc: 14 tín chỉ
|
ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
|
1
|
DIS502
|
Luận văn tốt nghiệp (Dissertations)
|
14
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|
ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
|
1
|
INT532
|
Thực tập cuối khóa ngành tài chính - ngân hàng (Internship on banking and finance)
|
6
|
2
|
DIS533
|
Đề án tốt nghiệp (Scheme)
|
8
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|