CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SỸ
NGÀNH KẾ TOÁN
ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 77/QĐ-ĐHNH ngày 09/01/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh)
Tên chương trình đào tạo:
Tên Tiếng Việt: Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ Kế toán – Tài chính quốc tế
Tên Tiếng Anh: International Accounting and Finance MSc
Trình độ đào tạo: Thạc sĩ
Mã số: 8340301
Hình thức đào tạo: Tập trung (Full time)
Thời gian đào tạo: 24 tháng (Full time)
Kế hoạch đào tạo
- Học kỳ 1
Stt
|
Mã
học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
Phần kiến thức bắt buộc: 16 tín chỉ
|
16
|
|
1
|
PHI 501
|
Triết học
(Philosophy)
|
4
|
Tiếng Việt
|
2
|
RMA 564
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kế toán và tài chính
(Research Methods in Accounting and Finance)
|
4
|
Tiếng Việt
|
3
|
ACT 565
|
Lý thuyết kế toán
(Accounting Theory)
|
4
|
Tiếng Việt
|
4
|
FIN 566
|
Tài chính doanh nghiệp nâng cao
(Advanced Corporate Finance)
|
4
|
Tiếng Việt
|
Tổng số tín chỉ
|
16
|
|
- Học kỳ 2
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
Phần kiến thức tự chọn: 3 tín chỉ
(chọn 1 trong 2 học phần)
|
3
|
|
1
|
DFC 567
|
Khoa học dữ liệu trong kế toán và tài chính
(Data Science in Accounting and Finance)
|
3
|
Tiếng Việt
|
2
|
MGT 543
|
Lãnh đạo trong kỷ nguyên số
(Leadership in Digital Age)
|
3
|
Tiếng Việt
|
Phần kiến thức bắt buộc: 12 tín chỉ
|
12
|
|
4
|
FRF 568
|
Lập Báo Cáo Tài Chính Theo Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế IFRS (Financial Reporting in IFRS Framework)
|
4
|
Tiếng Việt
|
5
|
FAV 569
|
Phân tích báo cáo tài chính và định giá
(Financial Statements Analysis and Valuation)
|
4
|
Tiếng Việt
|
6
|
MAC 570
|
Kế toán quản trị nâng cao
(Advance Management Accounting)
|
4
|
Tiếng Việt
|
Tổng số tín chỉ
|
15
|
|
- Học kỳ 3
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
Phần kiến thức bắt buộc: 8 tín chỉ
|
8
|
|
1
|
AUA 571
|
Kiểm toán và dịch vụ đảm bảo nâng cao (Advanced Audit and Assurance)
|
4
|
Tiếng Việt
|
2
|
MCA 572
|
Quản lý rủi ro, kiểm soát và kiểm toán nội bộ
(Risk Management, Internal Control and Audit)
|
4
|
Tiếng Việt
|
Phần kiến thức tự chọn: 7 tín chỉ
(chọn 2 trong 3 học phần)
|
7
|
|
3
|
DAF 573
|
Khai phá dữ liệu ứng dụng trong kế toán và tài chính (Data Mining in Accounting and Finance)
|
4
|
Tiếng Việt
|
4
|
BAF 574
|
Chuỗi khối, trí tuệ nhân tạo ứng dụng trong kế toán và tài chính
(Blockchain, AI in Accounting and Finance)
|
3
|
Tiếng Việt
|
5
|
DAF 575
|
Phân tích dữ liệu dữ liệu lớn ứng dụng trong kế toán và tài chính
(Big Data Analytics in Accounting and Finance)
|
3
|
Tiếng Việt
|
Tổng số tín chỉ
|
15
|
|
- Học kỳ 4
Stt
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Bắt buộc (BB)/ Tự chọn (TC)
|
Ngôn ngữ Giảng dạy
|
ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
|
1
|
DIS 505
|
Luận văn tốt nghiệp
(Research thesis)
|
14
|
BB
|
Tiếng Việt/Anh
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|
|
ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
|
1
|
INT 576
|
Trải nghiệm nghề nghiệp
(Career Exprerience)
|
6
|
BB
|
Tiếng Việt/Anh
|
2
|
DIS 577
|
Đề án tốt nghiệp
(Capstone Project)
|
8
|
BB
|
Tiếng Việt/Anh
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|
|