CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ
NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ
ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 79 /QĐ-ĐHNH ngày 09/01/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh)
Tên chương trình đào tạo:
Tên Tiếng Việt: Hệ thống thông tin quản lý
Tên Tiếng Anh: Management Information Systems
Trình độ đào tạo: Thạc sĩ
Mã số: 8340405
Hình thức đào tạo: Tập trung
Thời gian đào tạo: 24 tháng.
Kế hoạch đào tạo
- Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên môn học (học phần)
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ
|
1
|
PHI 501
|
Triết học / Philosophy
|
4
|
Tiếng Việt
|
2
|
RIS 502
|
Phương pháp nghiên cứu trong hệ thống thông tin quản lý / Research Methods for Management Information Systesms
|
3
|
Tiếng Việt
|
3
|
APP 503
|
Lập trình python nâng cao / Advanced Python Programming
|
3
|
Tiếng Việt
|
4
|
ISA 504
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Information Systems Analysis & Design
|
4
|
Tiếng Anh
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|
|
- Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ
|
1
|
DBE 505
|
Kinh doanh số và thương mại điện tử / Digital Business & E-Commerce
|
4
|
Tiếng Anh
|
2
|
AIB 506
|
Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh / Artificial Intelligence for Business
|
4
|
Tiếng Việt
|
3
|
PRA 507
|
Khoa học phân tích dự đoán / Predictive Analytics
|
4
|
Tiếng Việt
|
4
|
DKM 508
|
Quản trị dữ liệu và tri thức / Data & Knowledge Management
|
4
|
Tiếng Việt
|
Tổng số tín chỉ
|
16
|
|
3. Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ
|
Kiến thức bắt buộc
|
4
|
|
1
|
SIS 509
|
Quản trị chiến lược hệ thống thông tin / Strategic Management of Information Systems
|
4
|
Tiếng Anh
|
Kiến thức tự chọn (chọn 3 học phần)
|
12
|
|
2,
3,
và
4
|
ISS 510
|
Quản trị bảo mật thông tin / Information Security Management
|
4
|
Tiếng Anh
|
ERP 511
|
Hệ hoạch định nguồn lực doanh nghiệp / Enterprise Resource Planning System
|
4
|
Tiếng Việt
|
ISP 512
|
Quản lý dự án hệ thống thông tin nâng cao / Advanced Information Systems Project Management
|
4
|
Tiếng Anh
|
ABA 513
|
Phân tích nghiệp vụ nâng cao / Advanced Business Analysis
|
4
|
Tiếng Anh
|
HYA 514
|
Siêu tự động hóa / Hyperautomation
|
4
|
Tiếng Việt
|
BLB 515
|
Chuỗi khối trong kinh doanh / Blockchain in Business
|
4
|
Tiếng Việt
|
DMC 516
|
Truyền thông Marketing số / Digital Marketing Communication
|
4
|
Tiếng Việt
|
BDA 517
|
Phân tích dữ liệu lớn / Big Data Analytics
|
4
|
Tiếng Việt
|
AIG 518
|
Quản trị trí tuệ nhân tạo / Artificial Intelligence Governance
|
4
|
Tiếng Việt
|
MGT 543
|
Lãnh đạo trong kỷ nguyên số / Leadership in Digital Age
|
4
|
Tiếng Việt
|
Tổng số tín chỉ
|
16
|
|
4. Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Ngôn ngữ
|
ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU
|
Luận văn thạc sĩ
|
14
|
|
1
|
DIS 507
|
Luận văn thạc sĩ / Thesis
|
14
|
Tiếng Việt / Tiếng Anh
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|
|
ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
|
1
|
INT 519
|
Thực tập / Intenrship
|
6
|
Tiếng Việt
|
2
|
DIS 520
|
Đề án tốt nghiệp / Capstone Project
|
8
|
Tiếng Việt
|
Tổng số tín chỉ
|
14
|
|
|